Bảng giá và màu sắc
Giá bán lẻ đề xuất:
87.273.818 VNĐ
Phiên bản Đặc biệt
Đen
Phiên bản Tiêu chuẩn
Xanh Trắng
Xanh Trắng
Đỏ Trắng
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 109kg |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 1.910 x 718 x 1.002mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.243mm |
Độ cao yên | 780mm |
Khoảng sáng gầm xe | 136mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,87kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | "0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy" |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,50l/100km |
Loại truyền động | Cơ khí |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 10,15Nm/5.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 123,94 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 mm x 63,1 mm |
Tỷ số nén | 10,0:1 |
Hộp số | --- |
Lịch sử đời xe