Đặc điểm
Honda Future 125 FI có thiết kế sang trọng, trẻ trung, lịch lãm và hiện đại với phối màu mới tạo những điểm nhấn ấn tượng, thu hút mọi ánh nhìn. Cùng với vị thế là mẫu xe số cao cấp hàng đầu phân khúc tại Việt Nam, Future 125 FI cho bạn tự tin thể hiện phong cách, phẩm chất của mình trên mọi hành trình.
Future 125 FI
Chỉ từ
30.524.727 VNĐ
Đặc điểm
Honda Future 125 FI có thiết kế sang trọng, trẻ trung, lịch lãm và hiện đại với phối màu mới tạo những điểm nhấn ấn tượng, thu hút mọi ánh nhìn. Cùng với vị thế là mẫu xe số cao cấp hàng đầu phân khúc tại Việt Nam, Future 125 FI cho bạn tự tin thể hiện phong cách, phẩm chất của mình trên mọi hành trình.
Bảng giá và màu sắc
Giá bán lẻ đề xuất:
31.702.909 VNĐ
Phiên bản Cấp cao
Trắng Đen
Xanh Đen
Đỏ Đen
Phiên bản Đặc biệt
Đen Vàng
Xanh Đen
Phiên bản Tiêu chuẩn
Xanh Đen
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 104 kg |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 L |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,83 kW / 7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,7 lít Sau khi rã máy 0,9 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,47 Lít/100km |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân / Điện |
Moment cực đại | 10,2 Nm / 5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,400 x 57,913 mm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Hộp số | --- |
Lịch sử đời xe