Đặc điểm
CB500F - GIẢI PHÓNG ĐAM MÊ TRONG BẠN CB500F - mẫu xe vượt ra khỏi mọi định nghĩa về phương tiện di chuyển thông thường. Một dòng xe mang đến sự khác biệt, đánh dấu cá tính đặc trưng của bạn, và cho bạn khám phá những trải nghiệm lái mới: linh hoạt trên đường đô thị mã vẫn mượt mà trên mọi cung đường trường. Với CB500F, đã đến lúc bạn có thể quên đi các rào cản, phương tiện công cộng khiến bạn bức bách, hay tắc nghẽn giao thông bó buộc đôi chân. Thiết kế trọng lượng khung xe của CB500F nhẹ nhàng, mang đến cảm giác lái nhanh nhẹn, thỏa mãn đam mê bứt phá. Phản ứng động cơ nhạy bén, cho bạn tận hưởng cảm giác hưng phấn trong từng chuyến đi. CB500F xứng danh là người bạn đồng hành hoàn hảo trong những chuyến hành trình của bạn, dù đó là hành trình trong thành phố hay những chuyến touring đường dài.
CB500F
Đặc điểm
CB500F - GIẢI PHÓNG ĐAM MÊ TRONG BẠN CB500F - mẫu xe vượt ra khỏi mọi định nghĩa về phương tiện di chuyển thông thường. Một dòng xe mang đến sự khác biệt, đánh dấu cá tính đặc trưng của bạn, và cho bạn khám phá những trải nghiệm lái mới: linh hoạt trên đường đô thị mã vẫn mượt mà trên mọi cung đường trường. Với CB500F, đã đến lúc bạn có thể quên đi các rào cản, phương tiện công cộng khiến bạn bức bách, hay tắc nghẽn giao thông bó buộc đôi chân. Thiết kế trọng lượng khung xe của CB500F nhẹ nhàng, mang đến cảm giác lái nhanh nhẹn, thỏa mãn đam mê bứt phá. Phản ứng động cơ nhạy bén, cho bạn tận hưởng cảm giác hưng phấn trong từng chuyến đi. CB500F xứng danh là người bạn đồng hành hoàn hảo trong những chuyến hành trình của bạn, dù đó là hành trình trong thành phố hay những chuyến touring đường dài.
Khối lượng bản thân | 189 kg |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 2.080 mm x 800 mm x 1.060 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.410 mm |
Độ cao yên | 785 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 145 mm |
Dung tích bình xăng | 17,1 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 120/70ZR17 Lốp sau: 160/60ZR17 |
Phuộc trước | Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 5 cấp độ điều chỉnh tải trước lò xo |
Loại động cơ | 4 kỳ, 2 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 35 kW tại 8.600 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 2,5 lít Sau khi xả và thay lọc nhớt động cơ: 2,7 lít Sau khi rã máy: 3,2 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 3,59 lít/100 km |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 43 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 471 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 67,0 mm x 66,8 mm |
Tỷ số nén | 10,7:1 |
Hộp số | 6 cấp |